Product details
trạm cân điện tử 40, 60, 80, 100 tấn
Thông số kỹ thuật:
| 
 Thông số  | 
 trạm cân điện tử 40, 60, 80, 100 tấn  | 
|||
| 
 Tải trọng (tấn)  | 
 40  | 
 60  | 
 80  | 
 100  | 
| 
 Kích thước sàn (m) (RxD)  | 
 3 x 9  | 
 3 x 12  | 
 3 x 16  | 
 3 x 18  | 
| 
 Kiểu sàn  | 
 sàn nổi  | 
|||
| 
 Loại cảm biến  | 
 WBKL - CAS Truck only  | 
|||
| 
 Bộ hiển thị  | 
 CI 501A - CAS Korea Orginal  | 
|||
| 
 Phần mềm điều khiển  | 
 CAS Coperation - Theo yêu cầu  | 
|||
| 
 Khung chính  | 
 I 300  | 
|||
| 
 Khung ngang  | 
 I 300  | 
|||
| 
 Mặt sàn cân  | 
 Tole 10mm  | 
|||
| 
 Thiết kế quá tải  | 
 150%  | 
|||
Danh mục thiết bị:
- Trạm cân 40, 60 tấn: 04 bộ load cell 30 tấn hiệu WBKL (CAS-Korea)
- Trạm cân 80, 100 tấn: 08 bộ load cell 30 tấn hiệu WBKL (CAS-Korea)
- 01 màn hình kỹ thuật số hiệu CI 501 (CAS-Korea)
- 01 hộp nối load cell hiệu JB-4P(cân 40, 60 tấn) hoặc JB-8P(cân 80, 100 tấn) (CAS-Korea)
- 01 phần mềm quản lý cân (Việt Nam)
- 01 bàn cân thép (Thép nhập khẩu có CO/CQ đính kèm) gia công tại Việt Nam
- 01 màn hình hiển thị lớn (treo ngoài cho tài xế xe quan sát)
- Phần tùy chọn (Quý công ty có thể tự trang bị)
- 01 bộ máy tính, máy in, bộ lưu điện UPS, máy bơm nước
Phần mềm quản lý, thống kế và in ấn (Software Management):
- Lập trình tại công ty CAS, viết theo yêu cầu của chủ đầu tư
- Lập trình theo nhu cầu sử dụng của từng đơn vị kinh doanh
- Phần mềm quản lý có giao diện bằng tiếng Việt và tương thích với các hệ điều hành Window 2000, XP, Vista, Window 7
- Định dạng phiếu in theo yêu cầu của khách hàng
- Lưu trữ bảo mật và in báo cáo cuối tháng
- Hiển thị thông tin: thời gian thực, thông tin khách hàng
Các mẫu cân của Công ty cân điện tử CAS đã được Tổng cục đo lường chất lượng Việt Nam phê duyệt:
| 
 Model  | 
 Tải trọng  | 
 Bước nhảy  | 
 Kích thước  | 
 Số lượng  | 
| 
 CAS (3 x 9)  | 
 40  | 
 10  | 
 3 x 9  | 
 04/06  | 
| 
 CAS (3 x 10)  | 
 40  | 
 10  | 
 3 x 10  | 
 04/06  | 
| 
 CAS (3 x 12)  | 
 60  | 
 10  | 
 3 x 12  | 
 04/06  | 
| 
 CAS (3 x 16)  | 
 80  | 
 10  | 
 3 x 16  | 
 08  | 
| 
 CAS (3 x 18)  | 
 100  | 
 20  | 
 3 x 18  | 
 08  | 
| 
 CAS Series  | 
 Tùy chọn  | 
 10/20  | 
 Tùy  | 







					
					
					
					
					
					
					
					
					
					
					
					